đất hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất hoang+
- Fallow, waste land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất hoang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đất hoang":
áo thụng ảo tượng ảo tưởng a tòng - Những từ có chứa "đất hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 698